Có 2 kết quả:
受僱 shòu gù ㄕㄡˋ ㄍㄨˋ • 受雇 shòu gù ㄕㄡˋ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm thuê, làm mướn
Từ điển Trung-Anh
(1) to be employed
(2) to be hired
(3) hired
(4) paid
(2) to be hired
(3) hired
(4) paid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be employed
(2) to be hired
(3) hired
(4) paid
(2) to be hired
(3) hired
(4) paid
Bình luận 0